Đ9: |
NGUYỄN VĂN HÒE (Cụ QUỲ) |
Sinh : 1878 (Mậu Dần) |
||
|
Mộ táng tại Bàu Ao. Kỵ 22/8 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Liễu |
Kỵ 21/11 (âl). |
|
|
Nguyên quán: |
Long Phước - Nhiêu Trung - Đồng Yên - Duy Xuyên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Hoằng |
Mất sớm |
||
2. |
Nguyễn Văn Quỳ (Lư - Thủ Phổ) |
Sinh : 1902 (Nhâm Dần) |
||
|
Mộ táng tại Giao Thủy- Quảng Nam. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Tửu (Tô) |
Sinh : 1905 (Ất Tỵ) |
||
|
Mộ táng tại Bàu Ao. Kỵ 25/07 (âl). |
|||
4. |
Nguyễn Văn Trà (Huống) |
Sinh : 1907 (Đinh Mùi) |
||
|
Mộ táng tại Duy Thanh- Duy Xuyên. Kỵ 14/07 (âl). |
|||
5. |
Nguyễn Thị Lạc |
Sinh : 1909 (Kỷ Dậu) |
||
6. |
Nguyễn Thị Trị (Hương Triêm) |
Sinh : 1912 (Nhâm Tý) |
||
|
Chồng : ở Hóa Trung. |
|||
7. |
Nguyễn Thị Bảo (Ngọc) |
Sinh : 1914 (Nhâm Dần) |
||
|
Chồng : ở Đông Bàn. |
|||
8. |
Nguyễn Thị Tố |
Mất sớm |
||
9. |
Nguyễn Văn Đậu (Xã Tình) |
Sinh : 1920 (Canh Thân) |
|
|
10. |
Nguyễn Văn Ngộ |
Mất sớm |
||
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN QUỲ (PHỔ LƯ) |
Sinh : 1902 (Nhâm Dần) |
||
|
Mộ táng tại Vườn (Cồn) Me - Giao Thủy - Quảng Nam. Kỵ 12/12 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Nhỏ |
|
|
|
|
Mộ táng tại Cồn Năm Thảng - Giao Thủy. |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Văn Ly - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Phổ |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
||
|
Chồng : Trần Nhứt, Bình Yên. |
|||
2. |
Nguyễn Thị Yển |
Mất sớm |
||
3. |
Nguyễn Thị Kiện |
Mất sớm |
||
4. |
Nguyễn Thị Độ |
Mất: 1947 |
||
|
Táng tại Cồn Năm Thảng. |
|||
5. |
Nguyễn Văn Pháp |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
||
6. |
Nguyễn Văn Luật |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN PHÁP |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Long |
Sinh:1943 (Quý Mùi). Kỵ 03/8 (âl). |
|
|
|
Táng tại xã Eaba – Pundol - Daklak. |
||
|
Nguyên quán: |
Thăng Bình- Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Thanh |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
||
3. |
Nguyễn Thị Hòa |
Mất: 1978 |
||
4. |
Nguyễn Thị Bình |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
|
Chồng : Nguyễn Hả, Bình Định. |
|||
5. |
Nguyễn Văn Thành |
Sinh : 1980 (Canh Dần) |
||
6. |
Nguyễn Vô Danh |
|
||
7. |
Nguyễn Văn Tèo |
|
||
|
Táng tại nghĩa trang Pun Dol - Dak Lak. |
|||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THANH |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thanh Diệu |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
||
2. |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Văn Thảo |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hải |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Diễm Hương |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Văn Hổ |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
||
3. |
Nguyễn Văn Phi |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Mộng |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Hương Điền - Thừa Thiên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Nụ |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN LUẬT |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
||
|
Chánh thất: |
Không rõ tên |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
|
(Tái giá 1958, chồng Trương Văn Đâu). |
||
|
Nguyên quán: |
Thăng Bình |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn … |
|||
|
hiện đang ở với mẹ tại Quế Sơn - Quảng Nam. |
|||
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Hường (Ngò) |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Nguyên quán: |
Thăng Bình - cư trú Krong Ana (tái giá) |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
2. |
Nguyễn Văn Bình |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Văn Thuận |
Sinh : 1976 (Bính Thìn). Song sinh |
||
|
Kế thiếp: |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
Hóa Trung - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
4. |
Nguyễn Thị Liên |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
||
5. |
Nguyễn Văn Bộp |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN TỬU (TÔ) |
Sinh : 1905 (Ất Tỵ) |
||
|
Mộ táng tại Bàu Ao- Đồng Nai. Kỵ 25/07 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Tá |
Sinh : 1907 (Đinh Mùi) |
|
|
|
Kỵ 23/09 (âl). |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Thanh Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Tô (Định) |
Sinh : 1926 (Bính Dần) |
||
2. |
Nguyễn Văn Nghĩnh (Trang) |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Văn Nghinh (Ngợi) |
Sinh : 1929 (Kỷ Tỵ) |
||
4. |
Nguyễn Văn Kình |
|
||
|
Mất sớm. Táng tại Vườn (Cồn) Me - gần mộ Ông Cần. |
|||
5. |
Nguyễn Thị Thơm (Hải) |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
||
|
Chồng : Huỳnh Hải, Bàu Tây - Đại Hòa. |
|||
6. |
Nguyễn Văn Be |
|
||
|
Mất sớm. Mộ thất lạc (Cồn Chánh Phi). |
|||
7. |
Nguyễn Văn Xồi |
Sinh : 1946 (Bính Tuất) |
||
8. |
Nguyễn Vô Danh |
Mất sớm |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TÔ (ĐỊNH) |
Sinh : 1926 (Bính Dần) |
||
|
Mộ táng tại rẩy nhà Bàu Ao. Kỵ 27/1 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Quy |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Đại Hòa (Nguyễn Tấn – Phái nhất). |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Mẫn (Định) |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Dị |
|
||
|
Mất sớm. Kỵ 14/11 (âl). |
|||
3. |
Nguyễn Văn Sở |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Việt kiều Úc. |
|||
4. |
Nguyễn Văn Hành |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
5. |
Nguyễn Văn Sáu |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN MẪN (ĐỊNH) |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Kiếm |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Nguyên quán: |
Bàu Thiên - Hàm Cường - Bình Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hoàng Cung |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
||
|
Chồng : Nguyễn Ngọc Nho, Hà Tĩnh. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Hoàng Phi |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
||
3. |
Nguyễn Thị Hoàng Quý |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
|
Chồng : Ngô Văn Côi (Nhân), Phong Thử - Điện Bàn – Quảng Nam. |
|||
4. |
Nguyễn Thị Hoàng Vân |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
5. |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
6. |
Nguyễn Văn Hoàng Việt |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN SỞ (THÁI SƠN) |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Việt kiều Úc. |
|||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Tăng |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
Duy Xuyên- Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Thùy Vy (Michelle) |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
||
|
Việt kiều Úc. |
|||
2. |
Nguyễn Thái Hùng |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN SÁU |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
|
Chánh thất: |
Đoàn Thị Nguyệt |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
Câu Lâu - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Chiến |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Văn Hoàng Chinh |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
||
3. |
Nguyễn Văn Hoàng Huy |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NGHỈNH (TRANG) |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Điểm |
Sinh : 1924 (Giáp Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy (Nguyễn Quang tộc) - Đại Lộc. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Trang |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
||
|
Chồng : Sùi Xám Thẩy (sinh: 1951), dân tộc Nùng. Mất. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Nhị |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
||
3. |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
||
4. |
Nguyễn Văn Nam |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
5. |
Nguyễn Thị Kiêm (Cưởng) |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
||
|
Chồng : Lâm Ngọc Ánh, Tân Mỹ - Đại Lộc – Quảng Nam. |
|||
6. |
Nguyễn Thị Nhi |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
Chồng : Huỳnh Ê Ly (sinh: 1963), Khánh Bình – Mộ Long - Quế Sơn. |
|||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NHỊ |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Bùi Thị Thùy Khanh |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
An Lộng - Triệu Phong - Quảng Trị. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Bảo Phương Thùy |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
||
2. |
Nguyễn Văn Bảo Quốc Nghi |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NAM |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
Cù Bàn - Duy Xuyên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
2. |
Nguyễn Văn Quang |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
|
Kế thất: |
Trần Thị Nhu |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
Bến Cát - Phú Giáo - Bình Dương. |
||
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NGỢI (NGHINH) |
Sinh : 1929 (Kỷ Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Tô Thị Ba (Xang) |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
|
|
Kỵ 16/8 (âl). |
||
|
Nguyên quán: |
Mỹ Hòa - Đại Hòa (Tô Tộc - Phái Nhì). |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Mai |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
||
|
Táng tại đất nhà-Bàu Ao. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Ngọc Anh |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
3. |
Nguyễn Văn Ngọc Quyến |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
||
4. |
Nguyễn Văn Thành Nhân |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
5. |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
||
|
Chồng : Nguyễn Văn Học, Thủ Đức - Tp HCM. |
|||
6. |
Nguyễn Văn Ngọc Bích (Thôn) |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
||
7. |
Nguyễn Văn Ngọc An |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
8. |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
||
|
Chồng : Trần Đức Hải, Bến Tre. |
|||
9. |
Nguyễn Văn Ngọc Điệp |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
10. |
Nguyễn Văn Ngọc Thêm |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
11. |
Nguyễn Văn Ngọc Giao |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
12. |
Nguyễn Vô Danh |
|
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC ANH |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Nga |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Thái Bình. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Ngọc Tú |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Văn Ngọc Tài |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
||
3. |
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
Sinh : 1984 (Gíap Tý) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN NGỌC TÚ |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Hoàng Thị Thanh Hồng |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
Rạch Gía - Kiên Giang (gốc Thái Bình). |
||
|
|
|
||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN NGỌC TÀI |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Thanh |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
|
Nguyên quán: |
Thị xã Buôn Hồ - Daklak (gốc Quảng Ngãi). |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC QUYẾN |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Vĩnh Cửu- Đồng Nai. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Ngọc Đức |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
2. |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THÀNH NHÂN |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Chánh thất: |
Quỳnh Thị Ngọc Anh |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Bình Ý- Vĩnh Cửu- Đồng Nai. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
||
2. |
Nguyễn Văn Hoàng Long |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Văn Hoàng Đức |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC BÍCH (THÔN) |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Long Thọ - Nhơn Trạch - Đồng Nai. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
2. |
Nguyễn Văn Thành Nguyện |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC AN |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
Chánh thất: |
Đào Thị Nương |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
Bắc (1975) - trú Bàu Ao (ly hôn). |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Loan |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Ba |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
3. |
Nguyễn Thị Ngọc Hòa |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
||
|
Kế thất: |
Ung Thị Mầu |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Bắc (1975) - trú Lạc An - Bình Dương. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
4. |
Nguyễn Văn Ngọc Thuận |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
||
5. |
Nguyễn Thị Vân |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC ĐIỆP |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Đinh Thị Thùy |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Hải Dương (Bắc 54) - ngụ Sông Bé. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hoàng My |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Ai Linh |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
3. |
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
4. |
Nguyễn Văn Hồng Phúc |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC THÊM |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Liên |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Khu 1 - Bảo Lộc - Lâm Đồng (gốc Phú Bài- Thừa Thiên). |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Mộng Hoàng |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGỌC GIAO |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
|
Chánh thất: |
Đoàn Thị Đang |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
|
Nguyên quán: |
Vĩnh Phú - Vĩnh Thạnh - Châu Thành - An Giang. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Ngọc Thạch |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN THỊ NGỌC OANH |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
||
|
(ly hôn chồng) |
|
||
|
v Sinh hạ:(dưỡng tử Ngoại tôn) |
|||
1. |
Nguyễn Văn Anh Tuấn |
|
||
2. |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
||
|
Chồng : Nguyễn Ngọc Anh, Dĩ An - Bình Dương (gốc Thanh Hóa). |
|||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN XỒI |
Sinh : 1946 (Bính Tuất) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Ái |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy (Nguyễn Tấn tộc – Phái ba). |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hồng Lĩnh |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
||
|
Giáo viên. |
|||
2. |
Nguyễn Thị Hồng Dung |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
|
Chồng : Nguyễn Huy Liệu, Tp Vinh. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Bích Ly |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
||
|
Chồng : Trần Thế Hùng, Hưng Lộc - Đồng Nai. |
|||
4. |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
|
Chồng : Vũ Văn Tuyến, Vĩnh Phúc. |
|||
5. |
Nguyễn Văn Quốc Vương |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
||
6. |
Nguyễn Văn Tường Vũ |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
|
Đại học. |
|||
7. |
Nguyễn Thị Tường Vi |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
||
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN TRÀ (HUỐNG) |
Sinh : 1907 (Đinh Mùi) |
||
|
Mộ táng tại Thanh Châu - Duy Xuyên. Kỵ 14/7 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Miên (tái giá) |
||
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy (Nguyễn Tấn tộc) |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Huống |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
||
|
Kế thất: |
Trần Thị Hùng |
Sinh : 1956 (Bính Dần) |
|
|
Nguyên quán: |
Thanh Châu - Duy Xuyên (Trần Phước tộc). |
||
|
v Sinh hạ: :(Không con) Dưỡng tử: |
|||
2. |
Nguyễn Thị Tề |
|
||
|
Chồng : Hoán Mỹ - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Tựu |
|
||
|
Thường trú Thanh Châu - Duy Xuyên. |
|||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HUỐNG (BÍCH) |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
||
|
(Cải tánh là : Mai Xuân Bích) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tùy |
Sinh : 1933 (Quý Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
An Nhơn- Bình Định. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Sơn (đổi họ:Mai) |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
||
2. |
Nguyễn Thị Thủy |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Chồng : Đỗ Văn Công, Nam Sách - Hải Dương. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Hoa |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
||
|
Chồng : Ngô Tường Ảnh, Điện Bàn - Quảng Nam. |
|||
4. |
Nguyễn Văn Xuân Tùng |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
5. |
Nguyễn Thị Ánh |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
6. |
Nguyễn Văn Xuân Điệp |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
7. |
Nguyễn Văn Xuân Tuấn |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
8. |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
9. |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
||
10. |
Nguyễn T.Tuyết Nhung |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
||
11. |
Nguyễn Vô Danh |
Mất: 1968 |
||
|
(Ghi chú : Bà Nguyễn Thị Miên tái giá đổi họ Nguyễn thành họ Mai của Chồng sau. Nguyễn Văn Huống cải thành : Mai Xuân Bích đề nghị điều chỉnh họ - cho phù hợp với tộc phả) |
|||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN SƠN (Mai Thanh Sơn) |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Lựu |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
Phong Lai - Phong Điền - Thừa Thiên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Phương Dung |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
|
Chồng : Phan Bá Tông, Quảng Trị. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Anh Khoa |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
|
Đại học Kinh tế. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN XUÂN TÙNG |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Thủy |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Bình Trúc - Thăng Bình - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
||
2. |
Nguyễn Thanh Thúy |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Trang (Thùy Trang) |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
4. |
Nguyễn Thị Kiều Trinh |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
||
5. |
Nguyễn Văn Huỳnh Nhật Tân |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN ĐIỆP (BẢY) |
Sinh 1968 (Mậu Thân) |
||
|
Chánh thất: |
An Thiên Diễm |
Sinh : 1973 (Quý Mẹo) |
|
|
Nguyên quán: |
Khoái Châu – Hưng Yên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị An Trâm Anh |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Văn An Đan Kha |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Lộc |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Nguyên quán: |
Cát Trinh - Phù Cát - Bình Định. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Phan Anh Thư |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TỰU |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Mai Thị Mỹ Phương |
Sinh :1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
Cổ Tháp - Xuyên Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Tùng |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
||
2. |
Nguyễn Văn Tiến |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
||
3. |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
||
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN ĐẬU (XÃ TÌNH) |
Sinh : 1920 (Canh Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Nhỏ |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Lệ Trạch - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Tình |
Sinh :1941 (Tân Tỵ) |
||
|
Mộ táng tại Cồn Giao Thủy. |
|||
2. |
Nguyễn Thị Chỉ |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
||
|
Chồng : Trần Thanh Diêu, Phú Vang - Thừa Thiên Huế - trú Cẩm Khê. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Lân |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
||
4. |
Nguyễn Văn Tường |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN LÂN |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Tầm |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
|
Táng tại Kỳ Lý - Tam An. Kỵ 17/3 (âl). Vô tử. |
||
|
Nguyên quán: |
Phước Long - Tam Phước - Tam Kỳ - Quảng Nam. |
||
|
Kế thất: |
Lê Thị Hòe |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
|
Nguyên quán: |
Đa Hòa - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Lê Thanh Thư |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
2. |
Nguyễn Văn Đổng |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
3. |
Nguyễn Lê Thanh Xuân |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
|
Chồng : Nguyễn Bình Phúc, Hàm Tân - Bình Thuận. |
|||
4. |
Nguyễn Lê Thanh Phương |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
||
|
Chồng : Phan Thanh Hưng, Mỹ Trạch - Quảng Bình. |
|||
5. |
Nguyễn Văn Thắng |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN ĐỔNG |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Kim Thoa |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Lý Môn - Đại Lượng - Thừa Thiên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Hoàng |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
||
2. |
Nguyễn Văn Huynh |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Bùi Thị Ngọc Minh |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Gia Khan |
Sinh : 2007 (Đinh Hợi) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TƯỜNG |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
||
|
Chánh thất: |
Vũ Thị Kim Cương |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Cẩm Khê - Tam Phước - Tam Kỳ - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Vũ Mỹ Linh |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
||
|
Chồng : Lê Phú Quốc, (sinh: 1974) – Tam Đàn – Phú Ninh – Quảng Nam. |
|||
2. |
Nguyễn Vũ Quỳnh Như |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
|
Chồng : Lương Ngọc Đức (sinh: 1978) – Thủ Đức – Tp HCM. |
|||
3. |
Nguyễn Vũ Thiên Hương |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
4. |
Nguyễn Vũ Quỳnh Hoa |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
5. |
Nguyễn Vũ Cẩm Nhung |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |