Đ9: |
NGUYỄN VĂN CÚC (CẢI ĐÁNG – THỦ LỆ) |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Hử |
|
|
Nguyên quán: |
Quảng Hóa phú - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Mẫn (tự Cần) |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
|
Kế thất: |
Huỳnh Thị Chơn |
|
|
Nguyên quán: |
Bàu tây - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
2. |
Nguyễn Văn Sô (Danh) |
|
|
|
Ly hương qua Campuchia. |
||
3. |
Nguyễn Thị Hà |
|
|
|
Chồng : Lê Hiền, Hòa Thạch. |
||
4. |
Nguyễn Thị Ái (Mính) |
|
|
|
Chồng : Ngô tộc, Bảo An- Điện Bàn. |
||
5. |
Nguyễn Vô Danh |
|
|
6. |
Nguyễn Văn Lựu (Mười Lựu) |
|
|
|
Tử trận (lính Pháp) |
||
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN MẨN (CẦN) |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
|
Táng tại Vườn (Cồn) Me - Giao Thủy. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Cần |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy (Nguyễn Tấn tộc - Phái ba). |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Cán |
|
|
2. |
Nguyễn Thị Trỉ (Nhỉ) |
|
|
|
Giám Bộ Bắc Đại Hóa - Quảng Nam. |
||
|
Kế thất: |
Bùi Thị Lắm |
|
|
Nguyên quán: |
Câu Lâu - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
3. |
Nguyễn Văn Kháng |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
4. |
Nguyễn Thị Bảy |
|
|
5. |
Nguyễn Thị Chín |
|
|
6. |
Nguyễn Văn Rốt |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN KHÁNG |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Sửu |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
Nguyên quán: |
Hòa Khương – Hòa Vang. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Anh |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Kỹ sư. |
||
2. |
Nguyễn Văn Hùng |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
3. |
Nguyễn Thị Quốc |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN RỐT |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Mai |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Bích Thu |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
2. |
Nguyễn Văn Quý |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
3. |
Nguyễn Văn Phú |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |