Đ9: |
NGUYỄN VĂN CHẤT ( XÃ LIÊU) |
Sinh : 1875 (Ất Hợi). Kỵ 03/4 (âl). |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Lâu |
Sinh : 1878 (Mậu Dần) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Quảng Đợi - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Dương |
Sinh : 1896 (Bính Thân) |
|
2. |
Nguyễn Văn Hạ (Hương Thiên) |
Sinh : 1898 (Mậu Tuất) |
|
3. |
Nguyễn Thị Quy |
Sinh : 1899 (Kỷ Hợi) |
|
|
Chồng : Cửu Thăng, Hóa Yên - Đại An. |
||
4. |
Nguyễn Thị Mô |
Sinh : 1899 (Kỷ Hợi). Song sinh |
|
|
Chồng : Nguyễn Tấn Khoa, Giao Thủy. |
||
5. |
Nguyễn Thị Trừ |
Sinh : 1903 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Đa Hòa. |
|
|
6. |
Nguyễn Văn Hiền |
Sinh : 1905 (Ất Tỵ) |
|
7. |
Nguyễn Thị Lan |
Sinh : 1907 (Đinh Mùi) |
|
|
Chồng : Cửu Nhung, Quế Sơn. |
||
8. |
Nguyễn Thị Cúc |
Sinh : 1911 (Tân Hợi) |
|
|
Chồng : Phan Nguyên, Phong Thử. |
||
9. |
Nguyễn Văn Đào |
Sinh : 1913 (Quý Sửu) |
|
10. |
Nguyễn Văn Điểu (Chánh Hồng) |
Sinh : 1915 (Ất Mẹo) |
|
11. |
Nguyễn Thị Nga |
Sinh : 1917 (Đinh Tỵ) |
|
|
Chồng : Hùynh Cần (Phó Cần), Lộc Bình. |
||
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Sinh : 1896 (Bính Thân) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Khương |
Kỵ 29/10 (âl). |
|
Nguyên quán: |
Thạch Bộ Bắc - Đại Hòa - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Tôn |
|
|
2. |
Nguyễn Văn Kiến |
Sinh :1923 (Quý Hợi) |
|
3. |
Nguyễn Văn Hiệu |
Sinh :1925 (Ất Sửu) |
|
|
An táng tại Gò Dưa - Thủ Đức. |
||
4. |
Nguyễn Thị Hoa (Năm) |
|
|
|
Chồng tại Hóa Yên - Đại Lộc. |
||
5. |
Nguyễn Văn Quả |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
|
6. |
Nguyễn Văn Thiệt |
|
|
7. |
Nguyễn Văn Duyệt |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
8. |
Nguyễn Thị Tịnh |
Sinh : 1968 (Đinh Mẹo) |
|
|
Chồng : Phan Thế Đảm, Phong Thử. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN KIẾN |
Sinh : 1923 (Quý Hợi) |
|
|
An táng tại đất nhà- Bàu Ao. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hường |
|
|
Nguyên quán: |
Hóa Tây - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Tín |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Thị Hiệp |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Chồng : Trần Văn Bình, Long Đất- Bà Rịa- Vũng Tàu. |
||
3. |
Nguyễn Thị Thư |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
4. |
Nguyễn Thị Trinh |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Huỳnh Văn Thái, Phan Rang. |
||
5. |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|
|
Chồng : Lê Đắc Thiện, Bà Rịa. |
||
6. |
Nguyễn Văn Trung |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
7. |
Nguyễn Văn Thanh (Tùng) |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÍN |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Bửu |
Vô tử. |
|
Nguyên quán: |
Hóa Tây - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Chánh thất: |
Lương Thị Tý |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
Nguyên quán: |
Thừa Thiên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Ngọc Phát |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|
2. |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THANH (TÙNG) |
Sinh :1970 (Canh Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Đặng Thị Thanh Tuyền |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Quảng Ngãi. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Ngọc Minh |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|
2. |
Nguyễn Ngọc Minh Anh |
Sinh : |
|
|
Kế thất: |
Văn Thị Thu Sương |
|
|
Nguyên quán: |
||
|
v Sinh hạ: |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
|
|
An táng tại Vĩnh An - Vĩnh Cửu. Kỵ 08/01 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Mười |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
|
An táng tại Vĩnh An - Vĩnh Cửu. Kỵ 16/11 (âl). |
|
|
Nguyên quán: |
Lạc Thành- Điện Hồng- Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Hiển |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Thị Hương |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Chồng : Bùi Tộc, Đại Lộc- Quảng Nam. |
||
3. |
Nguyễn Thị Hạnh |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
|
|
Chồng : Lê Tộc, Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
4. |
Nguyễn Thị Hiên |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Chồng : Trần tộc, Bình Dương. |
||
5. |
Nguyễn Văn Huy |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
6. |
Nguyễn Thị Bé |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Chồng : Lê tộc, Biên Hòa - Đồng Nai. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị Anh |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Quảng Đợi - Đại Cường - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Long |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
2. |
Nguyễn Văn Quân |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN DUYỆT |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị An |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
|
Nguyên quán: |
Hải Phòng (di cư 1945) |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Liễu Oanh |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Chồng : Tô tộc, Tiền Giang. |
||
2. |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Chồng : Nguyễn tộc, Tiền Giang. |
||
3. |
Nguyễn Văn Hoàn |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
4. |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Chồng : người Đài Loan. |
||
5. |
Nguyễn Văn Hoàng Phi |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
6. |
Nguyễn Văn Hoàng Long |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
7. |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chồng : Nguyễn tộc, Bình Định. |
||
8. |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN HẠ (HƯƠNG THIÊN) |
Sinh : 1898 (Mậu Tuất) |
|
|
An táng tại nghĩa trang Nguyễn Tấn. Kỵ 25/02 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn T. Dục (Thiên) |
Sinh 1899 (Kỷ Hợi). Kỵ 18/9 (âl). |
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Đại Hoà - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Thiên (Nhứt) |
Sinh : 1921 (Tân Dậu) |
|
2. |
Nguyễn Văn Thân (Giáp) |
Sinh : 1923 (Quý Hợi) |
|
3. |
Nguyễn Thị Sáu |
Sinh :1934 (Giáp Tuất) |
|
|
Chồng : Nguyễn Quang Thắng, Giao Thủy. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THIÊN (NHỨT) |
Sinh : 1921 (Tân Dậu) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị Tửu |
Sinh : 1924 (Giáp Tý) |
|
Nguyên quán: |
Thanh Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Nhất |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
2. |
Nguyễn Văn Hạn |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Thép |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Chồng tại Bộ Nam - Đại Hòa. |
||
4. |
Nguyễn Thị Kiển |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NHẤT |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
|
Chánh thất: |
Dương Thị Thiên Chung |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Tịnh Minh - Sơn Tịnh - Quảng Ngãi. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Mất sớm |
|
2. |
Nguyễn Thị Thu Sương |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Lan Phương |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
4. |
Nguyễn Văn Thành Trung |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THÂN (GIÁP) |
Sinh : 1923 (Quý Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Bốn |
Sinh : 1924 (Giáp Tý) |
|
Nguyên quán: |
Duy Hòa - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Tiếp |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
|
Chồng tại P.Trường Thọ - Thủ Đức - TpHCM. |
||
2. |
Nguyễn Thị Túc |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
3. |
Nguyễn Thị Tực |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
4. |
Nguyễn Văn Tính |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|
|
Đại học. |
||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Thanh Tâm |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
Đa Hòa - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Quý |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|
2. |
Nguyễn Thị Thanh Thanh |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN HIỀN (CỬU DIỆN) |
Sinh : 1903 (Quý Mẹo) |
|
|
Mất: 1961. An táng tại Vườn (Cồn) Me - Giao Thủy. Kỵ 14/5 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Đải |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Đa Hòa - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Diện |
Mất: 1925. Kỵ 14/4 (âl). |
|
2. |
Nguyễn Văn Đàn |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
|
3. |
Nguyễn Văn Dện |
Sinh : 1933 (Quý Dậu) |
|
4. |
Nguyễn Văn Mít |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
5. |
Nguyễn Văn Rá |
Sinh : 1937 (Đinh Sửu) |
|
6. |
Nguyễn Văn Dĩ |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo). Kỵ 14/7 (âl). |
|
7. |
Nguyễn Văn Ngạt |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
8. |
Nguyễn Thị Hảo |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
|
Chồng : Nguyễn Đình Phong, Kỳ Lam. |
||
9. |
Nguyễn Văn Chín |
Sinh : 1941 (Giáp Thân) |
|
10. |
Nguyễn Văn Mười (Văn Trình) |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN CHÍN |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
|
|
Chánh thất: |
Hà Thị Trang |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Bằng An - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Trí |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
2. |
Nguyễn Thị Trinh |
Sinh : 1975 (Bính Thìn) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Thịnh, Vĩnh Điện - Điện Bàn. |
||
3. |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
|
4. |
Nguyễn Thị Khả |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
5. |
Nguyễn Văn Quang |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN MƯỜI (TRÌNH) |
Sinh : 1945 (Ất Dậu). Lớp 12/12. |
|
|
Chánh thất: |
Phan Thị Nhỉ |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
Nguyên quán: |
Phong Thử - Điện Thọ - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Hải |
Sinh : 1970 (Canh Tuất). Kỵ 20/12 (âl). |
|
2. |
Nguyễn Văn Phúc |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Mất năm 1999. Táng tại Cồn Nguyễn Tấn. |
||
3. |
Nguyễn Văn Khán |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
4. |
Nguyễn Văn Bồi |
Sinh : 1976 (Bính Tuất) |
|
5. |
Nguyễn Vô Danh |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
6. |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
|
Kỹ sư Điện. |
||
7. |
Nguyễn Thị Quý Phương |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Cử nhân. |
||
8. |
Nguyễn Văn Toàn |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Sinh : 1972 (Mậu Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Võ Thị Siêm |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Điện Phước - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Ly Ly |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Văn Hoàn Vũ |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
|
|
(con ngoài giá thú) |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN KHÁN |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
|
Chánh thất: |
Tô Thị Mỹ Linh |
Sinh : 1976 (Bính Tuất) |
|
Nguyên quán: |
Mỹ Hòa - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Bá Vương |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
|
2. |
Nguyễn Thị Diệu Huệ |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu). Mất : 1997. |
|
3. |
Nguyễn Văn Quốc Vương |
Sinh : 2009 (Kỷ Sửu) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN ĐÀO (PHÓ MƯỜI) |
Sinh : 1913 (Quý Sửu) |
|
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Y |
Sinh : 1914 (Giáp Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Thanh Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Cả |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
|
Kế thất: |
Phan Thị Huệ |
|
|
Nguyên quán: |
Thôn Phong Thử - Điện Bàn. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
2. |
Nguyễn Thị Ri |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Chín, Bộ Nam. |
||
3. |
Nguyễn Văn Diệp ( Ba Tê) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Ở Hoa Kỳ. |
||
4. |
Nguyễn Văn Chi |
Sinh : 1942 (Nhâm Ngọ) |
|
5. |
Nguyễn Thị Hoa |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
|
Chồng : Phạm Hoa, Điện Hồng - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
6. |
Nguyễn Thị Ánh |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
7. |
Nguyễn Thị Đức |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
|
8. |
Nguyễn Thị Phát |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Chồng : Trần Văn Mai, TpHCM. |
||
9. |
Nguyễn Văn Anh |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
10. |
Nguyễn Thị Như |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
|
Chồng : Lê Đình Phước, Đống Đa - Đà Nẵng. |
||
11. |
Nguyễn Thị Hiếu |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Chồng : Nguyễn Công, Duy Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
12. |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Huỳnh Long, Đại Thắng - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN DIỆP (BA TÊ) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Ở Hoa Kỳ. |
||
|
Chánh thất: |
Tống Thị Thường |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Gián Thượng - Hòa Vang - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Chồng : Phan Thành, Đại An - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
2. |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Chồng : Lê Dũng, Đà Nẵng. |
||
3. |
Nguyễn Văn Duy |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Kỹ sư. |
||
4. |
Nguyễn Thị Ly Hương |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN DUY |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Kỹ sư. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Kim Thùy |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Long An - Tiền Giang. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN CHI |
Sinh : 1942 (Nhâm Ngọ) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Màng |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
Thạch Bộ Nam - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Lê My |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chồng : Đỗ Quốc Khánh, Hòa Vang. |
||
2. |
Nguyễn Thị Kim Yên |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
|
Giáo viên. |
||
3. |
Nguyễn Thanh Việt |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
4. |
Nguyễn Thanh Sơn |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN ANH (CHÍN) |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Hoài |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
Nguyên quán: |
Đại Cường - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Lê Quốc Tuấn |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Lê Quốc Trung |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|
3. |
Nguyễn Lê Hoài Phương |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN ĐIỂU (CHÁNH HỒNG) |
Sinh : 1915 (Ất Mẹo) |
|
|
An táng tại Hớn Quảng - Lộc Ninh - Bình Phước. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn T... |
|
|
Nguyên quán: |
Mỹ Sơn - Duy Xuyên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Rết (Hoàng) |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN RẾT (HOÀNG) |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
Mất. An táng tại Phú Đức - Bình Long - Bình Phước. | |||
|
Chánh thất: |
..........? |
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Chồng : Trần Văn Viễn, Bình Dương. |
||
2. |
Nguyễn Kim Lượng |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Ngụ tại Phú Lộc - Phú Đức - Bình Long - Bình Phước. Đt: 01279095240 |
||
3. |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Chồng : Phạm Văn Vì (1961), Bình Long. |
||
4. |
Nguyễn Thanh Tùng |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
5. |
Nguyễn Thanh Hà |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
Đ12: |
NGUYỄN KIM LƯỢNG |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Phương Loan |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
|
|
Mất năm 2008, mộ táng tại Tân Lợi - Bình Long - Bình Phước. | |||
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|
2. |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Sinh : 2000 (Canh Thìn ) |
|
Đ12: |
NGUYỄN THANH TÙNG |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hường |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
Nguyên quán: |
. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
|
2. |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|
Đ12: |
NGUYỄN THANH HÀ |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Dung |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
gốc Bắc. |
|
|
v Sinh hạ: |