Đ9: |
NGUYỄN VĂN LÂM (HOÀNG - Cụ HƯỜN) |
||
|
Kỵ 4/11(âl). |
||
|
Mộ táng tại ở Giao Thủy. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Liên |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy – Đại Hòa (Nguyễn Tấn tộc - Phái 3). |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Diễn |
|
|
|
Táng tại Giao Thủy. |
||
2. |
Nguyễn Văn Huyên |
|
|
|
Táng tại Giao Thủy. |
||
3. |
Nguyễn Văn Diêu (Thị Châu) |
Sinh : 1896 (Bính Thân) |
|
4. |
Nguyễn Văn Cư |
|
|
|
Mộ tại Gò Cà - Quảng Nam. |
||
5. |
Nguyễn Văn Bích (Cầu) |
Sinh : 1900 (Canh Tý) |
|
6. |
Nguyễn Văn Vật |
Mất sớm |
|
7. |
Nguyễn Văn Úc |
Sinh : 1903 (Quý Mẹo) |
|
8. |
Nguyễn Thị Ngại |
Mất sớm |
|
9. |
Nguyễn Thị Thiệu |
Sinh : 1908 (Mậu Thân) |
|
|
Chồng : Trần tộc, Tư Phú – Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
10. |
Nguyễn Thị Thiều |
|
|
11. |
Nguyễn Văn Tý |
|
|
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Kiều |
Kỵ 13/12 (âl) |
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy – Đại Hòa (Nguyễn Tấn tộc - Phái 3). |
|
|
v Sinh hạ: |
||
12. |
Nguyễn Thị Ngự |
Sinh : 1909 (Kỷ Dậu) |
|
|
Chồng : Kiều tộc, Phú Chiêm - Giám Hòa. |
||
13. |
Nguyễn Văn Cẩm (Nhung) |
Sinh : 1911 (Tân Hợi) |
|
14. |
Nguyễn Thị Đảng (Tài) |
Sinh : 1915 (Ất Mẹo) |
|
|
Mất: 2002. Kỵ 16/4 (âl). Chồng : Lê Trí Miển, Bàu Nghi Đông. |
||
15. |
Nguyễn Thị Phòng (Vệ) |
|
|
|
Chồng : Nguyễn tộc, Quảng Đợi – Đại Lộc. |
||
16. |
Nguyễn Văn Đức (Sâm) |
Sinh : 1920 (Canh Thân) |
|
|
|
Đ10: |
NGUYỄN VĂN DIÊU (THỊ CHÂU) |
Sinh : 1896 (Bính Thân) |
||
|
Bác sĩ giải phẩu. |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Hy (Nhuận) |
|
|
|
Nguyên quán: |
Thạch Bộ - Đại Hòa – Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Tấn |
|
||
2. |
Nguyễn Văn Phổ |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi) |
||
3. |
Nguyễn Thị Long |
|
||
|
Chồng : Hồ tộc, Thi Lai - Điện Bàn – Quảng Nam. |
|||
4. |
Nguyễn Thị Phụng |
|
||
5. |
Nguyễn Thị Loan |
|
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TẤN |
|
||
|
Chánh thất: |
Hoàng Thị Nga |
|
|
|
Nguyên quán: |
Thừa Thiên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Khôi |
Sinh : 17/6/1940 (Canh Thìn) |
||
2. |
Nguyễn Văn Kỳ |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
||
|
Giáo viên. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Chi |
Sinh : 28/11/1944 (Giáp Thân) |
||
4. |
Nguyễn Thị Yên |
Sinh : 19/08/1951 (Tân Mẹo) |
||
5. |
Nguyễn Văn Tuệ |
Sinh : 13/09/1954 (Giáp Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN KHÔI |
Sinh : 17/06/1940 (Canh Thìn) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Hoài |
Sinh : 03/09/1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Khánh Vân |
Sinh : 23/01/1981 (Tân Dậu) |
||
2. |
Nguyễn Việt Cường |
Sinh : 15/08/1983 (Quý Hợi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN KỲ |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tranh |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
|
Nguyên quán: |
Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Nguyên Bảo Thục |
Sinh : 1975 (Kỷ Mẹo) |
||
|
Chồng : Hoàng Công Đương (Bác Sĩ) – Thừa Thiên. |
|||
2. |
Nguyễn Nguyên Thục Oanh |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Sinh : 13/09/1954 (Giáp Ngọ) |
||
Hiệu trưởng trường trung cấp nghề Tỉnh Quảng Nam. | ||||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Quy |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
Hòa Vang - Quảng Nam Đà Nẳng. |
||
Giáo viên cấp 3. | ||||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Đăng Khoa |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
||
|
Giáo viên trường trung cấp nghề Quảng Nam. |
|||
2. |
Nguyễn Lê Thảo Phương |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
Học sinh cấp 3. | ||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN PHỔ |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi) |
||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Điều |
|
|
|
Nguyên quán: |
Thái Nguyên |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Ngoạn |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
||
|
Táng tại nghĩa trang Liệt sĩ TpHCM. Kỵ 28/08 (âl) |
|||
2. |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
||
3. |
Nguyễn Văn Hào |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
4. |
Nguyễn Thị Kim Xuyến |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Chồng : Châu Công Trí |
|||
5. |
Nguyễn Văn Tâm |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGOẠN |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Nga |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Hoàng Hải |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
2. |
Nguyễn Hoàng Quân |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
3. |
Nguyễn Hoàng Tâm |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
4. |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
|
Kỵ 06/01 (âl). |
|||
5. |
Nguyễn Thị Lệ Hiếu |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Ngọc Hòa |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hoàng Hiệp |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
||
2. |
Nguyễn Thị Hoàng Huyền |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN HOÀNG TÂM |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Danh |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Tuệ Minh |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Kim Mai |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Thanh Đa |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
||
|
Công an. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Thanh Đam |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
|
Công an. |
|
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HÀO |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Đặng Ngọc Hội |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Nguyên quán: |
Nam Dương. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
||
2. |
Nguyễn Minh Hảo |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Ngọc Huyền |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
||
4. |
Nguyễn Hào Hùng |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
||
|
|
Đ10: |
NGUYỄN VĂN BÍCH (THAM CẦU) |
Sinh : 1900 (Canh Tý) |
|
|
Kỷ Sư công chánh. Trưởng Ty Công Chánh Kompong Chnang – Campuchia. |
||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Tiếp |
Sinh : 1900 (Canh Tý) |
|
|
Mất: 1938. Kỵ 29/8 (âl). |
|
|
Nguyên quán: |
Phú Lạc - Duy Hòa - Duy Xuyên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Toàn |
Sinh : 1923 (Quý Hợi) tại Quảng Nam. |
|
2. |
Nguyễn Thị Quyên |
Sinh : 1925 (Ất Sửu) tại Quảng Nam. |
|
|
Mất: 1990. Mộ táng tại Bến Tre. |
||
3. |
Nguyễn Văn Đóa |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) tại Quảng Nam |
|
4. |
Nguyễn Văn Phát |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) tại Campuchia |
|
5. |
Nguyễn Văn Phiệt |
Sinh : 1931 (Tân Mùi) tại Campuchia |
|
6. |
Nguyễn Văn Đợi |
Sinh : 1933 (Quý Dậu) tại Quảng Nam |
|
7. |
Nguyễn Thị Nga |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) tại Campuchia |
|
|
Chồng: Đan Đình Phú. |
||
|
Kế thất: |
Trần Thị Út |
Sinh : 1916 (Bính Thìn) |
|
|
Mất 12/9/1972 (Nhâm Tý). Kỵ 06/8 (âl) - Mộ táng tại Mỷ Tho. |
|
|
Nguyên quán: |
Long Hồ – Vĩnh Long. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
8. |
Nguyễn Thị Thanh Dương |
Sinh : 1942 (Nhâm Ngọ) |
|
|
Y sĩ - Hiện sinh sống tại Canada. |
||
9. |
Nguyễn Thị Hoài |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
|
|
Giáo viên - Hiện sinh sống tại Canada. |
||
10. |
Nguyễn Văn Việt |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
11. |
Nguyễn Văn Chủng |
Sinh :1950 (Canh Dần) |
|
|
Kỷ Sư điện tử - Hiện sinh sống tại Canada. |
||
12. |
Nguyễn Văn Hưng |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
|
Hiện sinh sống tại Canada. |
||
13. |
Nguyễn Thị Hồng Quang |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Hiện sinh sống tại Canada. |
||
14. |
Nguyễn Văn Triệu |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
|
Hiện sinh sống tại Canada. |
||
15. |
Nguyễn Văn Quí |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Xứng |
Vô tử. Sau năm 1975 mất liên lạc. |
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
Sinh : 1923 (Quý Hợi) tại Quảng Nam. |
|
|
Đi kháng chiến - mất tích năm 1946. |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Ninh |
Sinh : 1925 (Ất Sửu) |
|
|
Mất tháng 3 năm 1960. |
|
|
Nguyên quán: |
Long Chánh – Gò Công. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thanh Tuyết |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
|
Chồng : Trương Văn Lân- Mỹ Tho – Tiền Giang. |
||
|
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN ĐÓA |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) tại Quảng Nam |
|
|
Cán Bộ hưu trí. Hiện ở Tp Cần Thơ. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hường |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Long Tuyền - Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Hòa |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn). Mất: 1968. |
|
2. |
Nguyễn Văn Thuận |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
3. |
Nguyễn Thị Hạnh |
Sinh :1955 (Ất Mùi) |
|
Chồng : Trần Quốc Việt, Gò Công – Tiền Giang. | |||
4. |
Nguyễn Văn Phúc |
Sinh :1957 (Đinh Dậu) |
|
5. |
Nguyễn Quyết Thắng |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
6. |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
Sinh :1960 (Canh Tý) |
|
Kỷ Sư Thủy sản Chồng : Trần Ngọc Nhẩn, Cần Thơ. |
|||
7. |
Nguyễn Thị Hồng Nhân | Sinh : 1962 (Nhâm Dần) | |
Thạc sĩ – Giảng viên khoa Nông Nghiệp Đại Học Cần Thơ. Chồng : Nguyễn Văn Hớn, Tiền Giang. |
|||
8. |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh : 1965 (Ất Tỵ). Mất sớm. | |
|
|
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Giám Đốc Cty Lương Thực Trà Nóc. |
||
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Tuyết Nga |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
Nguyên quán: |
Biên Hòa- Đồng Nai. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Hồng Xuân |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Kỹ sư Công nghệ Hóa. |
||
2. |
Nguyễn Xuân Điều |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
Kế thất: |
Quách Thị Tươi |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
3. |
Nguyễn Quốc Tuân |
Sinh : 1992 (Nhâm Thìn) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN PHÚC |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
|
Cử nhân Luật - Trung tá Công An. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Mảnh |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
Nguyên quán: |
Vị Thanh- Hậu Giang. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Công Bằng |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
|
2. |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Minh Tâm |
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Quyết Tiến |
|
|
2. |
Nguyễn Thị Hồng |
|
|
|
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN PHÁT |
Sinh : 18/06/1930 (Canh Ngọ) |
|
|
Giám Đốc Ngân Hàng trước 1975. Hiện sinh sống tại Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Hồ Kim Hương |
Sinh :1938 (Mậu Dần) |
|
Nguyên quán: |
Long Xuyên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Kim Phượng |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
2. |
Nguyễn Văn Khánh |
Sinh : 22/11/1961 (Tân Sửu) |
|
3. |
Nguyễn Xuân Trường |
Sinh : 03/02/1963 (Quý Mẹo) |
|
4. |
Nguyễn Bình Nam |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|
5. |
Nguyễn Định Quốc |
Sinh : 04/05/1966 (Bính Ngọ) |
|
6. |
Nguyễn Trung Sơn |
Sinh : 23/09/1967 (Đinh Mùi) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN KHÁNH |
Sinh : 22/11/1961 (Tân Sửu) |
|
|
Hiện ở Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Ngọc Thủy |
Sinh : 20/03/1957 (Đinh Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Phnom Penh – Campuchia. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Khánh An |
Sinh : 10/08/1990 (Canh Ngọ) |
|
2. |
Nguyễn Khánh Hà |
Sinh : 07/10/1994 (Giáp Tuất) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG |
Sinh : 03/02/1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Hiện ở Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Đinh Thị Phượng |
Sinh : 09/07/1962 (Nhâm Dần) |
|
Nguyên quán: |
Bình Định. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Tâm |
Sinh : 22/04/1988 (Mậu Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Quỳnh Như |
Sinh : 24/07/1990 (Canh Ngọ) |
|
3. |
Nguyễn Hiếu |
Sinh : 25/12/1991 (Tân Mùi) |
|
4. |
Nguyễn Thủy Tiên |
Sinh : 29/07/1993 (Quý Dậu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN ĐỊNH QUỐC |
Sinh : 04/05/1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Hiện ở Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Lâm Phượng Khanh |
Sinh : 25/06/1969 (Kỷ Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Sa Đéc. |
|
|
v Sinh hạ: chưa có con. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN TRUNG SƠN |
Sinh : 23/09/1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Hiện ở Canada. |
|
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Mộng Thu |
Sinh : 02/04/1969 (Kỷ Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Sài Gòn. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thụy Mi |
Sinh : 24/04/1998 (Mậu Dần) |
|
|
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN PHIỆT |
Sinh :1931 (Tân Mùi) tại Campuchia. |
|
|
Bác Sĩ tốt nghiệp tại Pháp. Mất ở Hoa Kỳ năm 2005. |
||
|
Chánh thất: |
Janine |
|
|
Nguyên quán: |
Pháp |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Catherine Nguyễn |
Sinh :1955 (Ất Mùi) |
|
|
Hiện ở Pháp. |
||
|
Kế thất: |
Tạ Thị Lan |
|
|
|
Bác sĩ – Hiện ở Hoa Kỳ. |
|
|
Nguyên quán: |
Bến Tre. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
2. |
Nguyễn Thúy Ngọc |
Sinh :1962 (Nhâm Dần) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
3. |
Nguyễn Quỳnh Giao |
Sinh :1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
4. |
Nguyễn Ngọc Giao |
Sinh :1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ.Chồng : Đinh Hoàng Bình, BếnTre. |
||
5. |
Nguyễn Thu Hồng |
Sinh :1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Dược sĩ – Hiện ở TP Hồ Chí Minh. |
||
6. |
Nguyễn Thế Phiệt |
Sinh :1969 (Kỷ Dậu) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
7. |
Nguyễn Ngọc Lan |
Sinh :1970 (Canh Tuất) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
8. |
Nguyễn Văn Thiện |
Sinh :1974 (Giáp Dần) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN THẾ PHIỆT |
Sinh :1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Hiện ở Hoa Kỳ. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Sinh :1969 (Kỷ Dậu) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Oanh Nhi |
|
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN ĐỢI |
Sinh : 1933 (Quý Dậu) tại Quảng Nam. |
|
|
Tập kết - Kỹ sư. Mất 28/8/99. Di cốt để tại TP Cần Thơ. Vô tử |
||
|
Chánh thất: |
|
Tái giá. |
|
Nguyên quán: |
Miền Bắc. |
|
|
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN VIỆT |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
Quảng Bình |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Đoan Trang |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
|
Chồng : Võ Thành Phương, Long An. |
||
2. |
Nguyễn Khánh Trang |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
3. |
Nguyễn Hoàng Trang |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
|
Chồng : Tạ Trung Thành, Bàn Long - Châu Thành – Tiền Giang. |
||
4. |
Nguyễn Ngọc Trang |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
5. |
Nguyễn Minh Trang |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
6. |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN TUẤN KIỆT |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Cao Lê Mỹ Hạnh |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Cao Thiên Kim |
Sinh : 2007 (Đinh Hợi) | |
2. |
Nguyễn Cao Thiên Thanh |
Sinh : 2011 (Tân Mẹo) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN CHỦNG |
Sinh : 22/09/1950 (Canh Dần) |
|
|
Kỷ Sư điện tử. Hiện ở Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thịnh |
Sinh : 01/12/1948 (Mậu Tý) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Tú Anh |
Sinh : 06/10/1977 (Đinh Tỵ) |
|
2. |
Nguyễn Vân Anh |
Sinh : 10/01/1979 (Kỷ Mùi) |
|
|
|
|
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HƯNG |
Sinh : 1952 ( Nhâm Thìn) |
|
|
Hiện ở Canada. |
||
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Thanh Mai |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Ninh Thuận |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thanh Mai Chi |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
2. |
Nguyễn Hồ Quốc Hưng |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TRIỆU |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
|
Hiện ở Canada. |
|
|
|
Chánh thất: |
Dương Kim Lệ |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Vĩnh Long |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Dương Triệu Khoa |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
2. |
Nguyễn Vũ |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN QUÍ |
Sinh : 13/04/1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Phan Thị Hà |
Sinh : 18/12/1954 (Giáp Ngọ) |
|
Nguyên quán: |
Thị xã Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Hiền Nhi |
Sinh : 18/04/1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chồng : Lý Văn Phước- Châu Thành - Hậu Giang. |
||
2. |
Nguyễn Thị Diễm Thúy |
Sinh : 11/07/1980 (Canh Thân) |
|
3. |
Nguyễn Phan Đình Hậu |
Sinh : 12/08/1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Đại học Bách Khoa Tp HCM. |
||
4. |
Nguyễn Phan Đình Tuấn |
Sinh : 17/03/1990 (Canh Ngọ) |
|
|
Đại học Kinh tế Tp HCM. |
||
Đ12: |
NGUYỄN PHAN ĐÌNH HẬU |
Sinh : 12/08/1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Vũ Thị Ngọc Anh |
Sinh : 13/12/1982 (Nhâm Tuất) |
|
Nguyên quán: |
Hưng Yên – Sinh tại Tp HCM. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Vũ Minh Đức |
Sinh : 09/05/2011 (Tân Mẹo) |
|
|
|
Đ10: |
NGUYỄN VĂN ÚC (NHỰ - HƯƠNG NIỆM) Sinh : 1907 (Đinh Mùi) |
||
|
Mất: 1976. Kỵ 28/8 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Siêu |
Sinh : 1912 (Nhâm Tý) |
|
|
Cốt tại nghĩa trang Phật học, Quận Cái Răng - Cần Thơ. Kỵ 02/3 (âl). |
|
|
Nguyên quán: |
Làng Tư Phú - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Niệm |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Thị Ba |
Mất sớm |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NIỆM (HAI NIỆM) |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
|
Cán Bộ hưu trí. |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Nhi |
Sinh : 1931 (Tân Mùi) |
|
|
Mất: 1984. Kỵ 01/04 (âl) |
|
|
Nguyên quán: |
Hòa Thạch – Đại Hòa – Đại Lộc – Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Cận |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
2. |
Nguyễn Văn Tính |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
3. |
Nguyễn Văn Hiểu |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
4. |
Nguyễn Thị Nhiên |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Trần Chiến Thắng. Giảng viên Đại học Cần Thơ. |
||
5. |
Nguyễn Văn Tòng |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN CẬN |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
|
Cán bộ Quân Đội. |
|
|
|
Chánh thất: |
Phan Việt Thu |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
Nguyên quán: |
Tân Lược – Bình Minh – Vĩnh Long. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Kiều Diễm |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
|
Thạc sỹ, Giảng viên trường Cao Đẳng Kinh tế-Kỷ Thuật Cần Thơ. |
||
2. |
Nguyễn Trung Nghĩa |
Sinh : 1989 (Mậu Thìn) |
|
|
Đại học Cần Thơ. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Cán bộ Quân Đội. |
|
|
|
Chánh thất: |
Hoàng Thị Thu Lam |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Cầu Chìm - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Minh Thiện |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|
2. |
Nguyễn Minh Trung (Tý Lớn) |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |
|
3. |
Nguyễn Minh Trí (Tý Nhỏ) |
Sinh : 2004 (Giáp Thân). Song sinh |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HIỂU |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Cán Bộ Cty XD& Phát Triển KCX Cần Thơ. |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Xuân Mai |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
Cần Thơ – Tp Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thành Vinh |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
|
Đại Học chuyên ngành Công nghệ thông tin (du học). |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÒNG |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hoa |
|
|
Nguyên quán: |
Mỹ Khánh, Phong Điền, Tp Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
2. |
Nguyễn Văn Hiếu |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Mai |
|
|
Nguyên quán: |
Phước Thới, Ô Môn, Tp Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
3. |
Nguyễn Trung Huân |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|
|
|
Đ10: |
NGUYỄN VĂN CẨM (NHUNG – CỬU BẢY) Sinh : 1911 (Tân Hợi) |
||
|
Mất: 2005. Kỵ 19/11(âl). Mộ táng tại rẫy Bàu Ao. |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Thôi (Chín) |
Sinh 1915 (Ất Mẹo) |
|
|
Mộ táng tại rẫy Bàu Ao. Kỵ 02/4 (âl). |
|
|
Nguyên quán: |
Thanh Châu- Duy Xuyên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Đồng (Đoàn) |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
2. |
Nguyễn Văn Thái (Dinh) |
|
|
3. |
Nguyễn Văn Giang |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
4. |
Nguyễn Văn Đinh |
Mất sớm |
|
5. |
Nguyễn Văn Xảo |
|
|
6. |
Nguyễn Văn Lộc |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
7. |
Nguyễn Văn Tám |
|
|
8. |
Nguyễn Thị Tranh (Chín) |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
|
Chồng : Trần Tấn, Phú Mỹ - Đại Lộc- Quảng Nam . |
||
9. |
Nguyễn Thị Hòa |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Chồng : Ngô Đồng, Đại Thạnh- Đại Lộc – Quảng Nam. |
||
10. |
Nguyễn Văn Thạnh |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN ĐỒNG (ĐOÀN) |
Sinh : 1936 (Bính Tý |
|
|
Mất: 8/02/2009. Mộ táng tại đất rẩy Bàu Ao – Đồng Nai. Kỵ 13/01(âl). |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tưởng |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
Nguyên quán: |
Quảng Đợi - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Xuân Điệp |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Thị Thời |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Chồng : Lê Viết Hảo, Thừa Thiên Huê. |
||
3. |
Nguyễn Thị Phận |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Phan Văn Hạnh, Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
4. |
Nguyễn Thị Kim Ánh |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Nhơn, Bắc. |
||
5. |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Tuấn, Hội An - Quảng Nam. |
||
6. |
Nguyễn Xuân Đình |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
7. |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chồng : Mai Văn Toàn, Bắc. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN XUÂN ĐIỆP |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị Tuyết Hoa |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
Nguyên quán: |
Quy Nhơn – Bình Định. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Tuyết Vy |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
|
Chồng : Nguyễn Xuân Phong, Thừa Thiên Huế. |
||
2. |
Nguyễn Thị Hằng |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
3. |
Nguyễn Văn Xuân Hiếu |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
4. |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
|
5. |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
6. |
Nguyễn Văn Xuân Trung |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN XUÂN ĐÌNH |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
Cử nhân Hóa Công Nghệ. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Giang |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
Nguyên quán: |
Bắc - sống tại Đồng Nai. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Quốc Đại |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THÁI (BA DINH) |
Sinh : 1938 (Mậu Dần) |
|
|
Mất 16/2/1970. An táng tại Bàu Cá – Đồng Nai. |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Kim Tuyết |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Vinh |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
2. |
Nguyễn Thị Hoa |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Có chồng Thừa Thiên. |
||
3. |
Nguyễn Văn Hùng |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
|
Cử nhân tin học. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN VINH |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Mai |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Gia Kiệm - Thống Nhất – Đồng Nai. |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Cử nhân kinh tế. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Trường Tín - Hà Tây. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Đức Huy |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Văn Ngọc Hoàng |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN GIANG |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Em |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
Nguyên quán: |
Cẩm Nam - Hội An - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Cẩm |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Chồng : Dương Tấn, Lộc Bình. |
||
2. |
Nguyễn Thị Tú |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Mai |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
4. |
Nguyễn Thanh Hùng |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
5. |
Nguyễn Thanh Tùng |
Sinh : 1979 (Tân Dậu) |
|
|
Đại học. |
||
6. |
Nguyễn Thị Kim |
Sinh : 1983 (Quý Hợi). Mất. |
|
7. |
Nguyễn Thị Diễm |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN THANH HÙNG |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Phương |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Thừa Thiên Huế. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Phương Hồng Vỹ |
Sinh : 2008 (Mậu Tý) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN LỘC |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
|
Chánh thất: |
Đào Thị Niên |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Cù Bàn - Duy Xuyên - Duy Hòa. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Lợi |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Đại học Sư Phạm Kỷ thuật. |
||
2. |
Nguyễn Thị Liền |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
3. |
Nguyễn Văn Kiệt |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
|
Đại học Cơ khí. |
||
4. |
Nguyễn Văn Thiệt |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
|
Cao đẳng Cơ khí. |
||
5. |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
6. |
Nguyễn Văn Lỉnh |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
|
|
Đại học. |
||
7. |
Nguyễn Thị Thùy Loan |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
|
8. |
Nguyễn Văn Lủy |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN KIỆT |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
Đại học Cơ khí. Cử nhân Kinh tế. | |||
|
Chánh thất: |
Cao Thị Gia Hiền |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Thái Bình. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Khánh Yên |
Sinh : 2010 (Canh Dần) |
|
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THẠNH |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Mất: 8/02/2009. Mộ táng tại Giao Thủy. Kỵ 13/01(âl). |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Vy Bất |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Thạc Bộ - Đại Hòa – Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Anh Khoa |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|
2. |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
4. |
Nguyễn Văn Anh Minh |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|
|
|
Đ10: |
NGUYỄN VĂN ĐỨC (SÂM) |
Sinh : 1920 (Canh Thân) |
|
|
Cán bộ hưu trí. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thân |
Sinh : 1922 (Nhâm Tuất) |
|
|
(Con gái Ông Hương Yên-Hóa Tây) |
|
|
Nguyên quán: |
Hóa Yên – Đại Lộc – Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Một (tự Dũng) |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
2. |
Nguyễn Thị Mỹ |
Sinh : 1942 (Nhâm Tỵ) |
|
|
Chồng : tên Sử, Cao Lãnh - Đồng Tháp. |
||
|
Kế thất: |
Đỗ Thị Đơn |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) |
|
|
Cốt được đưa vào chùa Hòa Khánh Quận Bình Thạnh. |
|
|
Nguyên quán: |
Campuchia. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Ngọc Thành |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Hy sinh tại Đền Bến Dược. |
||
2. |
Nguyễn Thị Kim Thạnh |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Kim Thời |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Đông, Q. 4, Sài Gòn (gốc Hải Phòng). |
||
4. |
Nguyễn Ngọc Thế |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
5. |
Nguyễn Kim Thắm |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN MỘT (DŨNG) |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
|
Cán bộ hưu trí. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Cần Thơ. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
|
Chồng : Đinh Hữu Thắng. |
||
2. |
Nguyễn Thị Yến |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chồng : Lê Quốc Nam, Ninh Kiều- Cần Thơ. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN NGỌC THẾ |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Thanh Nga |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
Nguyên quán: |
Thành phố Hồ Chí Minh. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thanh Thảo |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
|
2. |
Nguyễn Thanh Tâm |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
|
3. |
Nguyễn Minh Tuấn |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |