Đ9: |
NGUYỄN VĂN QUÁN (DƯỢC - BIỆN THƯỞNG) |
||||
|
Chánh thất: |
Dương Thị Huệ |
|
||
|
Nguyên quán: |
Thạch Bộ Nam - Đại Hòa. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Thưởng |
Sinh : 1937 (Đinh Sửu) |
|||
|
Táng tại Hạ Đồng Xứ. Kỵ 27/03 (âl). |
||||
2. |
Nguyễn Văn Diệu (tự Cò) |
|
|||
3. |
Nguyễn Văn Dước |
|
|||
4. |
Nguyễn Văn Điền |
|
|||
5. |
Nguyễn Thị Nhuận |
|
|||
|
Chồng : Nguyễn tộc, Giao Thủy. |
||||
6. |
Nguyễn Thị Oai |
Mất sớm |
|||
7. |
Nguyễn Thị Diệt |
|
|||
|
Chồng : Đỗ tộc, Đa Hòa- Điện Bàn. |
||||
8. |
Nguyễn Thị Quốc |
|
|||
|
Chồng : Nguyễn Quang tộc, Giao Thủy. |
||||
9. |
Nguyễn Văn Trạt (Biện Quảng) |
|
|||
10. |
Nguyễn Văn Ky (Biện Hóa) |
|
|||
|
|
||||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN DIỆU (BIỆN HUỀ) |
||||
|
An táng tại Vườn (Cồn) Me - Giao Thủy - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. Kỵ 9/9 (âl). |
||||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Khanh (Huề) |
|||
|
|
Mộ táng tại Vườn (Cồn) Me. |
|||
|
Nguyên quán: |
Thôn Bắc Bộ, Đại Hòa. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Hưu |
|
|||
2. |
Nguyễn Văn Nhạc (Đội Ngạt) |
|
|||
3. |
Nguyễn Thị Chín (Mày) |
|
|||
|
Chồng : Nguyễn Cân, Đông Thành. |
||||
4. |
Nguyễn Thị Mười (Mót) |
|
|||
|
Chồng : Tân Mỹ, Đại Phong - Đại Lộc. |
||||
|
|
||||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HƯU |
||||
|
Mộ táng tại Cồn Ông Sang - Giao Thủy. |
||||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Nuôi |
|
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Hòa Thạch - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Diên |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Tư |
|
|||
|
Mất, táng tại Đakmil - Đaklak. |
||||
|
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN DIÊN |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|||
|
Mộ táng tại Hưng Thạnh - Đồng Nai. |
||||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Qua |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
||
|
Nguyên quán: |
Nguyễn Hữu tộc - Giao Thủy. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Ngọc |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|||
2. |
Nguyễn Văn Ngà |
Sinh : 1962 (Tân Sửu) |
|||
|
Kế thất: |
Ngô Thị Thiệt |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
3. |
Nguyễn Văn Thọ |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|||
4. |
Nguyễn Thị Bích |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|||
|
Chồng : Lê Bá Thọ, Đồng Tháp. |
||||
5. |
Nguyễn Văn Dung |
Sinh : 1971 (Tân Hợi). Mất sớm. |
|||
6. |
Nguyễn Văn Phương |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
7. |
Nguyễn Văn Lâm |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|||
8. |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|||
|
Chồng : Nguyễn Trọng Khang, Đồng Tháp. |
||||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|||
|
Chánh thất: |
Danh Thị Kim Anh |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
|
Việt gốc Miên. |
|||
|
Nguyên quán: |
Xã Phú Mỹ - tỉnh Sóc Trăng. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Vô Danh |
|
|||
2. |
Nguyễn Ngọc Châu |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|||
3. |
Nguyễn Văn Ngọc Báu |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|||
4. |
Nguyễn Văn Ngọc Phú |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
|||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN NGÀ |
Sinh : 1962 (Tân Sửu) |
|||
|
Chánh thất: |
Hà Thị Lệ Thu (đã ly hôn) |
|||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Vàng |
Mất: 1989 |
|||
|
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN THỌ |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|||
|
Chánh thất: |
Đổ Thị Thu |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
|
Nguyên quán: |
Đồng Tháp |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Kim Chi |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|||
2. |
Nguyễn Hữu Thắng |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
|||
3. |
Nguyễn Hữu Thuận |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Gương |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Hữu Duy |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
|||
2. |
Nguyễn Trọng Phúc |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN LÂM |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Lin |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Hoàng Sơn |
Sinh : 2004 (Giáp Thìn) |
|||
2. |
Nguyễn Hoàng Lan |
Sinh : 2009 (Kỷ Sửu) |
|||
|
|
||||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NHẠC (ĐỘI NGẠT) |
|
|||
|
An táng tại Vườn (Cồn) Me- GiaoThủy. Kỵ 01/11 (âl). |
||||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tý |
|||
|
|
Táng tại Cồn Phó Cáng - Giao Thủy. Kỵ 27/03 (âl). |
|||
|
Nguyên quán: |
Nguyễn Quang tộc - Giao Thủy. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Ngạc |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|||
2. |
Nguyễn Văn Nga |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|||
3. |
Nguyễn Văn Bốn |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi). Thất lạc. |
|||
4. |
Nguyễn Văn Năm |
Sinh : 1948 (Mậu Tý) |
|||
|
Kế thất: |
Phạm Thị Lới |
|
||
|
Nguyên quán: |
Xuân Đài - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
5. |
Nguyễn Văn Phú (Sáu) |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|||
|
Ở Hoa Kỳ. |
||||
6. |
Nguyễn Thị Bảy |
Mất sớm |
|||
7. |
Nguyễn Văn Tám |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|||
8. |
Nguyễn Thị Chín |
||||
|
Chồng : Nguyễn Thành, khu 2 Ái Nghĩa - Quảng Nam. |
||||
9. |
Nguyễn Thị Mười |
||||
|
Chồng : Trần Dũng, Phước Tường - Đà Nẵng. |
||||
10. |
Nguyễn Trọng Pháo |
|
|||
11. |
Nguyễn Sỹ Túc (Mười Em) |
|
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGẠC |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|||
|
Chánh thất: |
Cúc |
|
||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Thủy |
|
|||
2. |
Nguyễn Mộng Hùng |
|
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGA |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|||
|
Chánh thất: |
Dương Thị Bê |
Sinh : 1948 (Mậu Tý) |
||
|
Nguyên quán: |
Đại Hòa - Đại Lộc. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Xuân Anh |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Vân |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|||
|
Chồng : Nguyễn Hùng. |
||||
3. |
Nguyễn Thị Thủy |
Sinh : 1977 (Đinh Dậu) |
|||
4. |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|||
5. |
Nguyễn Thị Thu |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN XUÂN ANH |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Thu Tuyết |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
||
|
Nguyên quán: |
Bầu Tây - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NĂM (TOÀN) |
Sinh : 1948 (Mậu Tý) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Sinh thường trú Ehleo- Đaklak |
|||
|
Nguyên quán: |
Hòa Khương - Hòa Vang - Đà Nẵng. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Mai |
||||
|
Chồng quê Núi Thành - Tam Kỳ - Quảng Nam. |
||||
2. |
Nguyễn Văn Minh |
|
|||
3. |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|||
4. |
Nguyễn Thị Phượng |
|
|||
5. |
Nguyễn Thị Sương |
|
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN PHÚ (SÁU) |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
|||
|
Ở Hoa Kỳ. |
||||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Ba |
|
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Quảng Yên - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Băng Hải |
|
|||
2. |
Nguyễn Văn Thanh Hiền |
|
|||
3. |
Nguyễn Văn Hiếu |
|
|||
|
Kế thất: |
Không rõ tên. |
|
||
|
Nguyên quán: |
|
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
4. |
Nguyễn Thị Vân |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÁM |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Chung |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
||
|
Nguyên quán: |
Quảng Trị. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Tha Phương |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|||
3. |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
Sinh : 1993 (Quý Dậu). Song sinh |
|||
4. |
Nguyễn Thị … |
|
|||
|
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN TRỌNG PHÁO |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tuyết |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Quảng Huế - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Hưng |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|||
2. |
Nguyễn Hồng Sơn |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
|||
|
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN SĨ TÚC (MƯỜI EM) |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Đào |
|
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Bầu Tròn - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
|||
2. |
Nguyễn Duy Thảo |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|||
|
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN TRẠT (BIỆN QUẢNG) |
|
|||
|
Mộ táng tại Giao Thủy. Kỵ 02/11 (âl) |
||||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Quảng (Cách). Kỵ 22/04 (âl). |
|||
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Quảng |
Sinh : 1921 (Tân Dậu) |
|||
|
Mộ táng tại Giao Thủy. |
||||
2. |
Nguyễn Văn Hăng (Tăng) |
|
|||
|
Mộ táng tại Phước Thái - Long Thành - Đồng Nai. |
||||
3. |
Nguyễn Thị Trắc (Sáu) |
|
|||
|
Mộ táng tại Bộ Nam - Đại Hòa - Đại Lộc. |
||||
4. |
Nguyễn Văn Ngô |
Sinh 1936 (Bính Tý) |
|||
|
|
||||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
Sinh : 1921 (Tân Dậu) |
|||
|
Mộ táng tại Giao Thủy. |
||||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Thoảng |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Giáo Ái - Đa Hòa - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Cáo (Cáo con) |
Sinh : 1946 (Bính Tuất) |
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN CÁO (CÁO CON) |
Sinh : 1946 (Bính Tuất) |
|||
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Thuần |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Hòa Hải - Hòa Vang - Đà Nẵng. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Quý Châu |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
|
Chồng : quê Đà Nẵng. |
||||
3. |
Nguyễn Thị Quý Ngọc |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|||
4. |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|||
5. |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|||
|
|
||||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Mỹ Châu |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
||
|
Nguyên quán: |
Đà Nẵng. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Kim Quyên |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
|||
|
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HĂNG (TĂNG) |
Sinh : 1926 (Bính Dần) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Tâm |
Sinh : 1932 (Nhâm Thân) |
||
|
Nguyên quán: |
Bảo An - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Tăng |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Ba |
||||
|
Chồng : Hà Viết Thanh, Ái Nghĩa - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Chanh |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
||
|
Nguyên quán: |
Xã Hòa Phong - Hòa Vang - Đà Nẵng. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
|||
2. |
Nguyễn Văn Hùng |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|||
3. |
Nguyễn Văn Vui |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|||
|
|
||||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NGÔ |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Canh (Tám) |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Bộ Bắc - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Thu |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
|||
|
Chồng: Nguyễn Thanh Long, Đại An - Đại Lộc - QuảngNam (đã ly hôn). |
||||
2. |
Nguyễn Văn Thảo |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|||
3. |
Nguyễn Thị Thùy |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|||
4. |
Nguyễn Văn Trung |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|||
5. |
Nguyễn Văn Thành |
Sinh : 1971 (Tân Hợi). Song sinh |
|||
6. |
Nguyễn Văn Tín |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|||
7. |
Nguyễn Thị Thanh Hiệp |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|||
|
Chồng : Trần Minh Lộc (sinh 1970), Bình Giang - Thăng Bình - Quảng Nam. |
||||
8. |
Nguyễn Thị Ngọc Thương |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|||
|
Chồng : Phạm Thanh Châu (sinh 1978), Tân Phước - Gò Công - Tiền Giang. |
||||
|
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THẢO |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|||
|
Chánh thất: |
Bùi Thị Bạch Hương |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
||
|
Nguyên quán: |
Hội An - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Văn Thanh |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|||
2. |
Nguyễn Văn Thịnh |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÍN |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
||
|
Nguyên quán: |
Tân Phước - Gò Công - Tiền Giang. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
|||
2. |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Sinh : 3/7/2006 (Bính Tuất) |
|||
|
|
||||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN KY (BIỆN QUÁ) |
|
|||
|
Mộ táng tại Vườn (Cồn) Me. Kỵ 16/01 (âl). |
||||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Duy |
Sinh : 1900 (Canh Tý) |
||
|
|
Kỵ 29/8 (âl). |
|||
|
Nguyên quán: |
Duy Hòa - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Hai |
||||
|
Chồng: Ngô tộc, Duy Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||||
2. |
Nguyễn Thị Ba |
||||
|
Chồng: Hồ tộc, Duy Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||||
3. |
Nguyễn Thị Bốn |
Mất sớm |
|||
4. |
Nguyễn Thị Năm |
||||
|
Chồng Duy Châu - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||||
5. |
Nguyễn Văn Tình |
|
|||
|
Mộ táng tại Vườn (Cồn) Me -Giao Thủy. Kỵ 10/02 (âl). |
||||
6. |
Nguyễn Thị Bảy (Thủy) |
||||
|
Chồng Phạm tộc, Điện Quang - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||||
7. |
Nguyễn Văn Tám (Tư) |
Mất: 1969. Kỵ 28/11 (âl). |
|||
|
|
||||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN TÁM (TƯ) |
Sinh : 1942 (Nhâm Ngọ). Kỵ 28/01 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Phượng |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
||
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Đại Hòa - Đại Lộc – Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Xuân Ánh (Loan) |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|||
|
Chồng : Nguyễn tộc. |
||||
2. |
Nguyễn Văn Châu |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|||
|
|
||||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN CHÂU |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Anh Loan |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
||
|
Nguyên quán: |
Khu 1, thị trấn Ái Nghĩa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|||
|
v Sinh hạ: |
||||
1. |
Nguyễn Thị Vô Danh |
|
|||
|
Táng tại Vườn (Cồn) Me- Giao Thủy. Kỵ 05/01 (âl) |